Có 2 kết quả:

阴离子 yīn lí zǐ ㄧㄣ ㄌㄧˊ ㄗˇ陰離子 yīn lí zǐ ㄧㄣ ㄌㄧˊ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) negative ion
(2) anion (physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) negative ion
(2) anion (physics)

Bình luận 0